Có 4 kết quả:

余晖 yú huī ㄩˊ ㄏㄨㄟ余辉 yú huī ㄩˊ ㄏㄨㄟ餘暉 yú huī ㄩˊ ㄏㄨㄟ餘輝 yú huī ㄩˊ ㄏㄨㄟ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) twilight
(2) afterglow

Từ điển Trung-Anh

variant of 餘暉|余晖[yu2 hui1]

Từ điển Trung-Anh

(1) twilight
(2) afterglow

Từ điển Trung-Anh

variant of 餘暉|余晖[yu2 hui1]